Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糊精

Pinyin: hú jīng

Meanings: Dextrin (một loại carbohydrate dùng trong thực phẩm và công nghiệp), Dextrin (a type of carbohydrate used in food and industry)., ①(C6H10O5)n指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸、酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状。将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖。用作胶粘剂、纸张和纺织品的胶料、树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 米, 胡, 青

Chinese meaning: ①(C6H10O5)n指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸、酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状。将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖。用作胶粘剂、纸张和纺织品的胶料、树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Example: 这种食品含有糊精。

Example pinyin: zhè zhǒng shí pǐn hán yǒu hú jīng 。

Tiếng Việt: Loại thực phẩm này chứa dextrin.

糊精
hú jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dextrin (một loại carbohydrate dùng trong thực phẩm và công nghiệp)

Dextrin (a type of carbohydrate used in food and industry).

(C6H10O5)n指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸、酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状。将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖。用作胶粘剂、纸张和纺织品的胶料、树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糊精 (hú jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung