Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糕干

Pinyin: gāo gān

Meanings: Bánh khô làm từ bột gạo hoặc bột mì, Dry cake made from rice flour or wheat flour., ①一种主要由米粉和糖制成的代乳品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 米, 羔, 干

Chinese meaning: ①一种主要由米粉和糖制成的代乳品。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ một loại bánh ngọt truyền thống.

Example: 这种糕干很脆,很好吃。

Example pinyin: zhè zhǒng gāo gān hěn cuì , hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Loại bánh khô này rất giòn và ngon.

糕干
gāo gān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh khô làm từ bột gạo hoặc bột mì

Dry cake made from rice flour or wheat flour.

一种主要由米粉和糖制成的代乳品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糕干 (gāo gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung