Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精诚团结

Pinyin: jīng chéng tuán jié

Meanings: Đoàn kết chân thành., Unity with utmost sincerity., 精诚真诚。一心一意,团结一致。[出处]《庄子·渔父》“真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。”[例]困难当头,更要~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 米, 青, 成, 讠, 囗, 才, 吉, 纟

Chinese meaning: 精诚真诚。一心一意,团结一致。[出处]《庄子·渔父》“真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。”[例]困难当头,更要~。

Grammar: Cụm từ thường dùng để khuyến khích sự hợp tác trong tập thể.

Example: 大家应该精诚团结,共同进步。

Example pinyin: dà jiā yīng gāi jīng chéng tuán jié , gòng tóng jìn bù 。

Tiếng Việt: Mọi người nên đoàn kết chân thành để cùng tiến bộ.

精诚团结
jīng chéng tuán jié
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn kết chân thành.

Unity with utmost sincerity.

精诚真诚。一心一意,团结一致。[出处]《庄子·渔父》“真者,精诚之至也,不精不诚,不能动人。”[例]困难当头,更要~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...