Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖人

Pinyin: táng rén

Meanings: Người làm từ đường, kéo đường thành hình người, Sugar figurine shaped like a person., ①用糖稀吹制的各种形象,可观赏、食用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 唐, 米, 人

Chinese meaning: ①用糖稀吹制的各种形象,可观赏、食用。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường mang ý nghĩa văn hóa dân gian.

Example: 小时候我经常看街头艺人做糖人。

Example pinyin: xiǎo shí hòu wǒ jīng cháng kàn jiē tóu yì rén zuò táng rén 。

Tiếng Việt: Hồi nhỏ tôi thường xem nghệ nhân đường phố làm người bằng đường.

糖人
táng rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm từ đường, kéo đường thành hình người

Sugar figurine shaped like a person.

用糖稀吹制的各种形象,可观赏、食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...