Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精舍

Pinyin: jīng shè

Meanings: Phòng học, nơi tu thiền hay trường học nhỏ., A small place for studying or meditation., ①讲学的处所;收斋。*②僧道居住或说法布道的处所。*③指心,古人认为心是精神所居之处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 青, 人, 舌

Chinese meaning: ①讲学的处所;收斋。*②僧道居住或说法布道的处所。*③指心,古人认为心是精神所居之处。

Grammar: Dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc giáo dục.

Example: 他在山里建了一座精舍。

Example pinyin: tā zài shān lǐ jiàn le yí zuò jīng shè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xây một ngôi tịnh xá trên núi.

精舍
jīng shè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng học, nơi tu thiền hay trường học nhỏ.

A small place for studying or meditation.

讲学的处所;收斋

僧道居住或说法布道的处所

指心,古人认为心是精神所居之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精舍 (jīng shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung