Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖梨
Pinyin: táng lí
Meanings: Lê tẩm đường, Sugar-coated pear., ①一种栽培的梨,以其甜味著称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 唐, 米, 利, 木
Chinese meaning: ①一种栽培的梨,以其甜味著称。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ một món ăn chế biến từ lê.
Example: 这道菜里的糖梨非常好吃。
Example pinyin: zhè dào cài lǐ de táng lí fēi cháng hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món lê tẩm đường trong món ăn này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lê tẩm đường
Nghĩa phụ
English
Sugar-coated pear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种栽培的梨,以其甜味著称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!