Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精薄
Pinyin: jīng báo
Meanings: Rất mỏng và tinh xảo., Very thin and delicate., ①极薄。[例]天气非常寒冷,但他却穿着精薄的衣服。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 米, 青, 溥, 艹
Chinese meaning: ①极薄。[例]天气非常寒冷,但他却穿着精薄的衣服。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc thời trang.
Example: 这款手机设计得非常精薄。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī shè jì dé fēi cháng jīng báo 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này được thiết kế rất mỏng và tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất mỏng và tinh xảo.
Nghĩa phụ
English
Very thin and delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极薄。天气非常寒冷,但他却穿着精薄的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!