Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场景

Pinyin: chǎng jǐng

Meanings: Bối cảnh, khung cảnh xảy ra sự việc hoặc hành động trong phim, kịch hoặc cuộc sống., Scene or setting where events or actions take place in films, plays, or real life., ①供活动、施工、试验等使用的地方。[例]野餐的场地。[例]在城市中扫雪机存放场地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 京, 日

Chinese meaning: ①供活动、施工、试验等使用的地方。[例]野餐的场地。[例]在城市中扫雪机存放场地。

Grammar: Dùng chủ yếu để mô tả bối cảnh trong văn hóa nghệ thuật hoặc thực tế. Ví dụ: 战争场景 (bối cảnh chiến tranh), 生活场景 (khung cảnh đời sống).

Example: 电影里的场景非常美丽。

Example pinyin: diàn yǐng lǐ de chǎng jǐng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh trong phim rất đẹp.

场景
chǎng jǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bối cảnh, khung cảnh xảy ra sự việc hoặc hành động trong phim, kịch hoặc cuộc sống.

Scene or setting where events or actions take place in films, plays, or real life.

供活动、施工、试验等使用的地方。野餐的场地。在城市中扫雪机存放场地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场景 (chǎng jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung