Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地角天涯
Pinyin: dì jiǎo tiān yá
Meanings: Mô tả nơi xa xôi, tận cùng thế giới, thường dùng để nói về khoảng cách xa xôi hoặc nơi rất khó đến., Describes remote places at the ends of the earth, often used to refer to far distances or hard-to-reach places., 比喻偏远的地方或相隔很远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠,言面无由,但似情企。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 也, 土, 角, 一, 大, 厓, 氵
Chinese meaning: 比喻偏远的地方或相隔很远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠,言面无由,但似情企。”
Grammar: Thành ngữ, không thể tách rời và thường sử dụng nguyên dạng trong câu.
Example: 他为了找到地角天涯的美景,走了很远的路。
Example pinyin: tā wèi le zhǎo dào dì jiǎo tiān yá de měi jǐng , zǒu le hěn yuǎn de lù 。
Tiếng Việt: Để tìm thấy khung cảnh tuyệt đẹp tận chân trời góc bể, anh ấy đã đi một quãng đường rất xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả nơi xa xôi, tận cùng thế giới, thường dùng để nói về khoảng cách xa xôi hoặc nơi rất khó đến.
Nghĩa phụ
English
Describes remote places at the ends of the earth, often used to refer to far distances or hard-to-reach places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻偏远的地方或相隔很远。[出处]南朝陈·徐陵《武皇帝作相时与岭南酋豪书》“天涯藐藐,地角悠悠,言面无由,但似情企。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế