Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多嘴献浅
Pinyin: duō zuǐ xiàn qiǎn
Meanings: Lắm lời mà thiếu suy nghĩ sâu sắc, Talk a lot but lack deep thinking., 指胡乱说些没见识、不起好作用的话。[出处]《醒世姻缘传》第二回“这一定有多嘴献浅的人,对那强人说我在大门前看他起身,与街坊妇人说话。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 夕, 口, 觜, 南, 犬, 戋, 氵
Chinese meaning: 指胡乱说些没见识、不起好作用的话。[出处]《醒世姻缘传》第二回“这一定有多嘴献浅的人,对那强人说我在大门前看他起身,与街坊妇人说话。”
Grammar: Biểu đạt sự phê phán đối với người nói nhiều nhưng không có nội dung sâu sắc.
Example: 他总是多嘴献浅,让人不相信他。
Example pinyin: tā zǒng shì duō zuǐ xiàn qiǎn , ràng rén bù xiāng xìn tā 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lắm lời mà thiếu suy nghĩ sâu sắc, khiến người khác không tin tưởng anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắm lời mà thiếu suy nghĩ sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Talk a lot but lack deep thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胡乱说些没见识、不起好作用的话。[出处]《醒世姻缘传》第二回“这一定有多嘴献浅的人,对那强人说我在大门前看他起身,与街坊妇人说话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế