Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜禁
Pinyin: yè jìn
Meanings: Lệnh giới nghiêm ban đêm, cấm ra đường vào ban đêm., Night curfew, a prohibition on going out at night., ①夜间禁止通行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 林, 示
Chinese meaning: ①夜间禁止通行。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi với các động từ như 实行 (thực hiện), 执行 (áp dụng).
Example: 因为安全原因,这个城市实行了夜禁。
Example pinyin: yīn wèi ān quán yuán yīn , zhè ge chéng shì shí xíng le yè jìn 。
Tiếng Việt: Vì lý do an toàn, thành phố này đã áp dụng lệnh giới nghiêm ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh giới nghiêm ban đêm, cấm ra đường vào ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Night curfew, a prohibition on going out at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间禁止通行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!