Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多媒体

Pinyin: duō méi tǐ

Meanings: Đa phương tiện, Multimedia.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 夕, 女, 某, 亻, 本

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, liên quan đến công nghệ truyền tải thông tin qua nhiều hình thức khác nhau.

Example: 这是一套多媒体教学系统。

Example pinyin: zhè shì yí tào duō méi tǐ jiào xué xì tǒng 。

Tiếng Việt: Đây là một hệ thống giảng dạy đa phương tiện.

多媒体
duō méi tǐ
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa phương tiện

Multimedia.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...