Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多愁善病
Pinyin: duō chóu shàn bìng
Meanings: Hay buồn rầu và dễ sinh bệnh vì ưu tư, Prone to sadness and illness due to excessive worry., 旧时形容才子佳人的娇弱。同多愁多病”。[出处]《儒林外史》第三十回“假使天下有这样一个人,又与我同生同死,小弟也不得这样多愁善病!”[例]且~,焉能久活人间?——吴樾《暗杀时代》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 夕, 心, 秋, 䒑, 口, 羊, 丙, 疒
Chinese meaning: 旧时形容才子佳人的娇弱。同多愁多病”。[出处]《儒林外史》第三十回“假使天下有这样一个人,又与我同生同死,小弟也不得这样多愁善病!”[例]且~,焉能久活人间?——吴樾《暗杀时代》。
Grammar: Thành ngữ này miêu tả những người dễ rơi vào trạng thái lo âu và buồn phiền dẫn đến sức khỏe kém.
Example: 这种人多愁善病。
Example pinyin: zhè zhǒng rén duō chóu shàn bìng 。
Tiếng Việt: Kiểu người này hay buồn rầu và dễ bị bệnh vì lo lắng quá nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hay buồn rầu và dễ sinh bệnh vì ưu tư
Nghĩa phụ
English
Prone to sadness and illness due to excessive worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时形容才子佳人的娇弱。同多愁多病”。[出处]《儒林外史》第三十回“假使天下有这样一个人,又与我同生同死,小弟也不得这样多愁善病!”[例]且~,焉能久活人间?——吴樾《暗杀时代》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế