Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜点

Pinyin: yè diǎn

Meanings: Giờ đêm, điểm thời gian trong đêm, Night hour, time point in the night., ①红灯区;夜总会聚集的地区。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 占, 灬

Chinese meaning: ①红灯区;夜总会聚集的地区。

Grammar: Ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn bản cổ hoặc lịch sử.

Example: 现在的夜点已经过了十二点了。

Example pinyin: xiàn zài de yè diǎn yǐ jīng guò le shí èr diǎn le 。

Tiếng Việt: Bây giờ đã quá mười hai giờ đêm rồi.

夜点
yè diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ đêm, điểm thời gian trong đêm

Night hour, time point in the night.

红灯区;夜总会聚集的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜点 (yè diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung