Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜戏
Pinyin: yè xì
Meanings: Buổi biểu diễn đêm, vở kịch đêm, Evening performance, night show., ①在夜晚演出的戏剧。[例]夜戏刚散。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 又, 戈
Chinese meaning: ①在夜晚演出的戏剧。[例]夜戏刚散。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giải trí.
Example: 今晚有夜戏演出。
Example pinyin: jīn wǎn yǒu yè xì yǎn chū 。
Tiếng Việt: Tối nay có buổi biểu diễn đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi biểu diễn đêm, vở kịch đêm
Nghĩa phụ
English
Evening performance, night show.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在夜晚演出的戏剧。夜戏刚散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!