Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺世惑众
Pinyin: qī shì huò zhòng
Meanings: Lừa dối xã hội, mê hoặc quần chúng., Deceive society and mislead the masses., ①欺骗世人,迷惑大众。指坏人以欺骗手段博得信任。[例]他们以动听的言词欺世惑众。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 其, 欠, 世, 心, 或, 人, 从
Chinese meaning: ①欺骗世人,迷惑大众。指坏人以欺骗手段博得信任。[例]他们以动听的言词欺世惑众。
Grammar: Mang sắc thái phê phán mạnh mẽ, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng.
Example: 他用虚假的信息来欺世惑众。
Example pinyin: tā yòng xū jiǎ de xìn xī lái qī shì huò zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng thông tin sai lệch để lừa dối xã hội và mê hoặc đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối xã hội, mê hoặc quần chúng.
Nghĩa phụ
English
Deceive society and mislead the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗世人,迷惑大众。指坏人以欺骗手段博得信任。他们以动听的言词欺世惑众
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế