Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺善怕恶

Pinyin: qī shàn pà è

Meanings: Bắt nạt người hiền lành và sợ người ác., To bully the kind and fear the wicked., 欺侮善良者,惧怕凶恶者。[出处]明·杨柔胜《玉环记·韦皋别妻》“田舍翁住在山圪落,恃老无端多凶恶,我每反被相辱没,欺善怕恶,欺善怕恶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 其, 欠, 䒑, 口, 羊, 忄, 白, 亚, 心

Chinese meaning: 欺侮善良者,惧怕凶恶者。[出处]明·杨柔胜《玉环记·韦皋别妻》“田舍翁住在山圪落,恃老无端多凶恶,我每反被相辱没,欺善怕恶,欺善怕恶。”

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để phê phán tính cách hèn nhát và bất công.

Example: 这种人总是欺善怕恶,让人看不起。

Example pinyin: zhè zhǒng rén zǒng shì qī shàn pà è , ràng rén kàn bù qǐ 。

Tiếng Việt: Loại người này luôn bắt nạt người hiền lành và sợ kẻ ác, khiến người khác khinh thường.

欺善怕恶
qī shàn pà è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt nạt người hiền lành và sợ người ác.

To bully the kind and fear the wicked.

欺侮善良者,惧怕凶恶者。[出处]明·杨柔胜《玉环记·韦皋别妻》“田舍翁住在山圪落,恃老无端多凶恶,我每反被相辱没,欺善怕恶,欺善怕恶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...