Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欷歔

Pinyin: xī xū

Meanings: Âm thanh khóc lóc, nức nở, thổn thức., Sound of sobbing or weeping., ①叹气;抽咽声。也作“歔郗”、“唏嘘”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 希, 欠, 虚

Chinese meaning: ①叹气;抽咽声。也作“歔郗”、“唏嘘”。

Grammar: Thường dùng mô tả trạng thái cảm xúc bi thương sâu sắc.

Example: 她听了故事后不禁欷歔不已。

Example pinyin: tā tīng le gù shì hòu bù jīn xī xū bù yǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe câu chuyện, cô không cầm được nước mắt mà nức nở.

欷歔
xī xū
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh khóc lóc, nức nở, thổn thức.

Sound of sobbing or weeping.

叹气;抽咽声。也作“歔郗”、“唏嘘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...