Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欹嵚历落
Pinyin: qī qīn lì luò
Meanings: Không theo quy tắc, tự do phóng khoáng., Irregular and unrestrained, free-spirited., 形容品格独特,心地光明。[出处]金·元好问《李进之迂轩》诗之一欹嵚历落从人笑,潦倒粗疏我自真。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 奇, 欠, 山, 钦, 力, 厂, 洛, 艹
Chinese meaning: 形容品格独特,心地光明。[出处]金·元好问《李进之迂轩》诗之一欹嵚历落从人笑,潦倒粗疏我自真。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng miêu tả phong cách sống hoặc tính cách.
Example: 他的性格非常欹嵚历落。
Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng qī qīn lì luò 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất phóng khoáng và không theo khuôn mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không theo quy tắc, tự do phóng khoáng.
Nghĩa phụ
English
Irregular and unrestrained, free-spirited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容品格独特,心地光明。[出处]金·元好问《李进之迂轩》诗之一欹嵚历落从人笑,潦倒粗疏我自真。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế