Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欧风美雨

Pinyin: Ōu fēng měi yǔ

Meanings: Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, Western cultural influence, ①比喻欧美的政治、经济和文化。*②比喻欧美的侵略。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 区, 欠, 㐅, 几, 大, 𦍌, 一

Chinese meaning: ①比喻欧美的政治、经济和文化。*②比喻欧美的侵略。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Dùng để chỉ sự du nhập văn hóa phương Tây vào một quốc gia.

Example: 近代中国受到欧风美雨的影响。

Example pinyin: jìn dài zhōng guó shòu dào ōu fēng měi yǔ de yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Trung Quốc thời cận đại chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

欧风美雨
Ōu fēng měi yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây

Western cultural influence

比喻欧美的政治、经济和文化

比喻欧美的侵略

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欧风美雨 (Ōu fēng měi yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung