Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欲盖弥彰

Pinyin: yù gài mí zhāng

Meanings: Càng cố che giấu thì sự thật càng lộ rõ., The more one tries to cover up, the more obvious the truth becomes., ①想隐藏坏事或过失的实情,但却更加暴露。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 欠, 谷, 皿, 𦍌, 尔, 弓, 彡, 章

Chinese meaning: ①想隐藏坏事或过失的实情,但却更加暴露。

Grammar: Thành ngữ không tách rời, thường dùng miêu tả hành động che đậy thất bại.

Example: 他越解释,反而欲盖弥彰。

Example pinyin: tā yuè jiě shì , fǎn ér yù gài mí zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ta càng giải thích thì càng lộ rõ ý đồ che giấu.

欲盖弥彰
yù gài mí zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng cố che giấu thì sự thật càng lộ rõ.

The more one tries to cover up, the more obvious the truth becomes.

想隐藏坏事或过失的实情,但却更加暴露

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欲盖弥彰 (yù gài mí zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung