Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卡壳

Pinyin: kǎ ké

Meanings: Bị kẹt, ngừng hoạt động (như băng đạn hết đạn hoặc máy móc hỏng)., To get stuck or stop working (like a gun running out of bullets or a machine breaking down)., ①见“咔叽”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 上, 卜, 冗, 士

Chinese meaning: ①见“咔叽”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái ngừng hoạt động của một vật.

Example: 枪突然卡壳了。

Example pinyin: qiāng tū rán qiǎ ké le 。

Tiếng Việt: Súng bất ngờ bị kẹt.

卡壳
kǎ ké
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị kẹt, ngừng hoạt động (như băng đạn hết đạn hoặc máy móc hỏng).

To get stuck or stop working (like a gun running out of bullets or a machine breaking down).

见“咔叽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卡壳 (kǎ ké) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung