Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占风使帆
Pinyin: zhān fēng shǐ fān
Meanings: Biết cách lợi dụng tình hình, xu thế để hành động nhằm đạt mục đích (giống như điều chỉnh buồm theo hướng gió)., To know how to take advantage of the situation or trend to act and achieve one’s goals (like adjusting sails according to the wind direction)., 比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: ⺊, 口, 㐅, 几, 亻, 吏, 凡, 巾
Chinese meaning: 比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
Grammar: Cụm từ idiom này mang ý nghĩa chiến lược, thể hiện sự linh hoạt và khôn ngoan trong hành động. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ.
Example: 成功的企业家总是善于占风使帆,把握市场动态。
Example pinyin: chéng gōng de qǐ yè jiā zǒng shì shàn yú zhàn fēng shǐ fān , bǎ wò shì chǎng dòng tài 。
Tiếng Việt: Những doanh nhân thành công luôn khéo léo tận dụng xu thế và nắm bắt tình hình thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết cách lợi dụng tình hình, xu thế để hành động nhằm đạt mục đích (giống như điều chỉnh buồm theo hướng gió).
Nghĩa phụ
English
To know how to take advantage of the situation or trend to act and achieve one’s goals (like adjusting sails according to the wind direction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻随机应变,看风头办事。[出处]《醒世姻缘传》第八回“看人眉来眼去,占风使帆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế