Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惠子知我

Pinyin: huì zi zhī wǒ

Meanings: Người hiểu rõ mình, tri kỷ., Someone who knows me well, a bosom friend., 比喻朋友相知之深。[出处]惠子指惠施,战国宋人,在先秦诸子中属名家,为庄周契友。惠死后,庄周过其墓,曾借匠石斫垩的寓言,感慨自夫子之死也,吾无以为质矣,吾无与言之矣”。见《庄子·徐无鬼》。[例]~,夫何间然。——李白《与贾少公书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 子, 口, 矢, 我

Chinese meaning: 比喻朋友相知之深。[出处]惠子指惠施,战国宋人,在先秦诸子中属名家,为庄周契友。惠死后,庄周过其墓,曾借匠石斫垩的寓言,感慨自夫子之死也,吾无以为质矣,吾无与言之矣”。见《庄子·徐无鬼》。[例]~,夫何间然。——李白《与贾少公书》。

Grammar: Thành ngữ này biểu thị mối quan hệ thân thiết và thấu hiểu lẫn nhau.

Example: 他真是惠子知我。

Example pinyin: tā zhēn shì huì zǐ zhī wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thật sự là người hiểu tôi.

惠子知我
huì zi zhī wǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người hiểu rõ mình, tri kỷ.

Someone who knows me well, a bosom friend.

比喻朋友相知之深。[出处]惠子指惠施,战国宋人,在先秦诸子中属名家,为庄周契友。惠死后,庄周过其墓,曾借匠石斫垩的寓言,感慨自夫子之死也,吾无以为质矣,吾无与言之矣”。见《庄子·徐无鬼》。[例]~,夫何间然。——李白《与贾少公书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惠子知我 (huì zi zhī wǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung