Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊羡

Pinyin: jīng xiàn

Meanings: Vừa kinh ngạc vừa ngưỡng mộ., To be both astonished and admiring., ①惊讶羡慕。[例]我惊羡那花色的艳丽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 京, 忄, 次, 𦍌

Chinese meaning: ①惊讶羡慕。[例]我惊羡那花色的艳丽。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc tích cực đối với ai/cái gì đặc biệt xuất sắc.

Example: 她的才华让人惊羡。

Example pinyin: tā de cái huá ràng rén jīng xiàn 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy khiến người ta vừa kinh ngạc vừa ngưỡng mộ.

惊羡
jīng xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa kinh ngạc vừa ngưỡng mộ.

To be both astonished and admiring.

惊讶羡慕。我惊羡那花色的艳丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊羡 (jīng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung