Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊见骇闻
Pinyin: jīng jiàn hài wén
Meanings: Nhìn thấy và nghe thấy điều đáng sợ hoặc kinh ngạc., Seeing and hearing something terrifying or astonishing., 耳闻目见后内心震惊。同惊耳骇目”。[出处]清·刘大櫆《与王君书》“以故凡厥所有,皆与世龃龉,只可自娱,不堪共质。间尝出以示人,惊见骇闻,非怒则笑。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 京, 忄, 见, 亥, 马, 耳, 门
Chinese meaning: 耳闻目见后内心震惊。同惊耳骇目”。[出处]清·刘大櫆《与王君书》“以故凡厥所有,皆与世龃龉,只可自娱,不堪共质。间尝出以示人,惊见骇闻,非怒则笑。”
Grammar: Thường dùng trong câu chuyện kể nhằm nhấn mạnh mức độ sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
Example: 他在山里惊见骇闻。
Example pinyin: tā zài shān lǐ jīng jiàn hài wén 。
Tiếng Việt: Anh ta ở trong núi nhìn thấy và nghe thấy điều kinh khủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy và nghe thấy điều đáng sợ hoặc kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Seeing and hearing something terrifying or astonishing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳闻目见后内心震惊。同惊耳骇目”。[出处]清·刘大櫆《与王君书》“以故凡厥所有,皆与世龃龉,只可自娱,不堪共质。间尝出以示人,惊见骇闻,非怒则笑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế