Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惟肖惟妙

Pinyin: wéi xiào wéi miào

Meanings: Rất giống, mô tả rất chân thực và tinh tế., Extremely lifelike and vivid description., 形容描摹得十分生动逼真。[例]这幅画把儿童天真活泼的神态描绘得~。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 忄, 隹, ⺌, 月, 女, 少

Chinese meaning: 形容描摹得十分生动逼真。[例]这幅画把儿童天真活泼的神态描绘得~。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự mô tả hoặc tái hiện rất chính xác.

Example: 他的画作惟肖惟妙。

Example pinyin: tā de huà zuò wéi xiào wéi miào 。

Tiếng Việt: Bức tranh của anh ấy vẽ rất chân thực và tinh tế.

惟肖惟妙
wéi xiào wéi miào
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất giống, mô tả rất chân thực và tinh tế.

Extremely lifelike and vivid description.

形容描摹得十分生动逼真。[例]这幅画把儿童天真活泼的神态描绘得~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惟肖惟妙 (wéi xiào wéi miào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung