Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊肉生髀

Pinyin: jīng ròu shēng bì

Meanings: Do lo lắng quá mức mà cơ bắp co rút lại; ám chỉ sự căng thẳng hoặc sợ hãi dẫn đến phản ứng vật lý., Due to excessive worry, muscles contract; implying physical reactions caused by tension or fear., 惊叹久处安逸,不能有所作为。[出处]《三国志·蜀志·先主传》“裴松之注引晋司马彪《九州春秋》备住荆州数年,尝于表刘表坐起至厕,见髀里肉生,慨然流涕。还坐,表怪问备,备曰‘吾常身不离鞍,髀肉皆消。今不复骑,髀里肉生。日月若驰,老将至矣,而功业不建,是以悲耳。’”[例]人人~,却日欲挥戈。——宋·刘厵《水调歌头》词。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 京, 忄, 肉, 生, 卑, 骨

Chinese meaning: 惊叹久处安逸,不能有所作为。[出处]《三国志·蜀志·先主传》“裴松之注引晋司马彪《九州春秋》备住荆州数年,尝于表刘表坐起至厕,见髀里肉生,慨然流涕。还坐,表怪问备,备曰‘吾常身不离鞍,髀肉皆消。今不复骑,髀里肉生。日月若驰,老将至矣,而功业不建,是以悲耳。’”[例]人人~,却日欲挥戈。——宋·刘厵《水调歌头》词。

Grammar: Ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.

Example: 他因害怕而惊肉生髀。

Example pinyin: tā yīn hài pà ér jīng ròu shēng bì 。

Tiếng Việt: Anh ta vì sợ hãi mà cơ bắp co rút lại.

惊肉生髀
jīng ròu shēng bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do lo lắng quá mức mà cơ bắp co rút lại; ám chỉ sự căng thẳng hoặc sợ hãi dẫn đến phản ứng vật lý.

Due to excessive worry, muscles contract; implying physical reactions caused by tension or fear.

惊叹久处安逸,不能有所作为。[出处]《三国志·蜀志·先主传》“裴松之注引晋司马彪《九州春秋》备住荆州数年,尝于表刘表坐起至厕,见髀里肉生,慨然流涕。还坐,表怪问备,备曰‘吾常身不离鞍,髀肉皆消。今不复骑,髀里肉生。日月若驰,老将至矣,而功业不建,是以悲耳。’”[例]人人~,却日欲挥戈。——宋·刘厵《水调歌头》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...