Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵心挂肠
Pinyin: qiān xīn guà cháng
Meanings: Lo lắng, bận tâm quá mức về ai hoặc điều gì đó., To worry excessively about someone or something., ①(西南方言)∶牵挂,近似“牵肠挂肚”。[例]我们把她抬回来,只剩下一口气了,她还老是牵心挂肠的,怕你出了事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 冖, 大, 牛, 心, 圭, 扌, 月
Chinese meaning: ①(西南方言)∶牵挂,近似“牵肠挂肚”。[例]我们把她抬回来,只剩下一口气了,她还老是牵心挂肠的,怕你出了事。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự phiền muộn và lo âu sâu sắc.
Example: 她为孩子的未来牵心挂肠。
Example pinyin: tā wèi hái zi de wèi lái qiān xīn guà cháng 。
Tiếng Việt: Cô ấy lo lắng quá mức về tương lai của con mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm quá mức về ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To worry excessively about someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(西南方言)∶牵挂,近似“牵肠挂肚”。我们把她抬回来,只剩下一口气了,她还老是牵心挂肠的,怕你出了事
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế