Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特出
Pinyin: tè chū
Meanings: Nổi bật, đặc biệt xuất sắc., Outstanding, exceptionally excellent., ①格外突出;特别出众。[例]特出的成绩。[例]特出的作用。[例]足下之材,可谓特出。——宋·曾巩《回傅权书》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 寺, 牛, 凵, 屮
Chinese meaning: ①格外突出;特别出众。[例]特出的成绩。[例]特出的作用。[例]足下之材,可谓特出。——宋·曾巩《回傅权书》。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả khả năng hoặc thành tích vượt trội.
Example: 他的表现非常特出。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn fēi cháng tè chū 。
Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy rất nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật, đặc biệt xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Outstanding, exceptionally excellent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
格外突出;特别出众。特出的成绩。特出的作用。足下之材,可谓特出。——宋·曾巩《回傅权书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!