Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物阜民康
Pinyin: wù fù mín kāng
Meanings: Của cải dồi dào, dân chúng khỏe mạnh; chỉ sự giàu có và sức khỏe cộng đồng., Abundance of goods and healthy people; denotes wealth and community health., 物产丰富,人民安康。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 勿, 牛, 十, 𠂤, 民, 广, 隶
Chinese meaning: 物产丰富,人民安康。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả sự thịnh vượng và sức khỏe xã hội.
Example: 经济繁荣,物阜民康。
Example pinyin: jīng jì fán róng , wù fù mín kāng 。
Tiếng Việt: Kinh tế thịnh vượng, của cải dồi dào và dân chúng khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của cải dồi dào, dân chúng khỏe mạnh; chỉ sự giàu có và sức khỏe cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Abundance of goods and healthy people; denotes wealth and community health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物产丰富,人民安康。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế