Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物议沸腾

Pinyin: wù yì fèi téng

Meanings: Dư luận xôn xao, mọi người bàn tán sôi nổi., Public opinion boils over, everyone discusses fervently., 议论纷纷,指舆论强烈。[出处]宋·苏舜钦《诣匦疏·景祐五年》“降麻之后,物论沸腾,故疾缠其身,灾仍于国。”[例]~,畏堂莫敢与难。——《明史·陈鼎传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 勿, 牛, 义, 讠, 弗, 氵, 月, 马, 龹

Chinese meaning: 议论纷纷,指舆论强烈。[出处]宋·苏舜钦《诣匦疏·景祐五年》“降麻之后,物论沸腾,故疾缠其身,灾仍于国。”[例]~,畏堂莫敢与难。——《明史·陈鼎传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự kích động của dư luận.

Example: 这件事引发了物议沸腾。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐn fā le wù yì fèi téng 。

Tiếng Việt: Chuyện này đã khiến dư luận xôn xao.

物议沸腾
wù yì fèi téng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dư luận xôn xao, mọi người bàn tán sôi nổi.

Public opinion boils over, everyone discusses fervently.

议论纷纷,指舆论强烈。[出处]宋·苏舜钦《诣匦疏·景祐五年》“降麻之后,物论沸腾,故疾缠其身,灾仍于国。”[例]~,畏堂莫敢与难。——《明史·陈鼎传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...