Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵心
Pinyin: qiān xīn
Meanings: Lo lắng, bận tâm về ai đó hoặc điều gì đó., To worry or be concerned about someone or something., 指接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 大, 牛, 心
Chinese meaning: 指接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc danh từ chỉ đối tượng gây lo lắng.
Example: 孩子的事总是让父母牵心。
Example pinyin: hái zi de shì zǒng shì ràng fù mǔ qiān xīn 。
Tiếng Việt: Chuyện của con cái luôn khiến cha mẹ lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm về ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To worry or be concerned about someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“于是接二连三,牵五挂四,将一条街烧得如‘火焰山’一般。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!