Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特任
Pinyin: tè rèn
Meanings: Bổ nhiệm đặc biệt, chỉ định đặc biệt., Special appointment or designation., ①高于简任的文官,辛亥革命以后至解放时最高职的文官。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 牛, 亻, 壬
Chinese meaning: ①高于简任的文官,辛亥革命以后至解放时最高职的文官。
Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn phòng.
Example: 他被特任为公司的副总裁。
Example pinyin: tā bèi tè rèn wèi gōng sī de fù zǒng cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy được bổ nhiệm đặc biệt làm phó giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ nhiệm đặc biệt, chỉ định đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Special appointment or designation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高于简任的文官,辛亥革命以后至解放时最高职的文官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!