Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物至则反
Pinyin: wù zhì zé fǎn
Meanings: Khi sự việc đạt đến cực điểm thì sẽ quay ngược lại; tương tự như “vật cực tất phản”., When things reach an extreme, they reverse; similar to 'extremes meet'., 事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 勿, 牛, 土, 刂, 贝, 又, 𠂆
Chinese meaning: 事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện quy luật tự nhiên về sự chuyển đổi sau khi đạt đỉnh điểm.
Example: 事情发展到极点,就会出现物至则反的情况。
Example pinyin: shì qíng fā zhǎn dào jí diǎn , jiù huì chū xiàn wù zhì zé fǎn de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Khi sự việc phát triển đến cực điểm, sẽ xảy ra tình trạng đảo ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi sự việc đạt đến cực điểm thì sẽ quay ngược lại; tương tự như “vật cực tất phản”.
Nghĩa phụ
English
When things reach an extreme, they reverse; similar to 'extremes meet'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế