Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特免
Pinyin: tè miǎn
Meanings: Miễn đặc biệt, miễn trừ đặc biệt., Special exemption or immunity., ①由特别的恩典或豁免宣布的赦免。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 寺, 牛, 𠂊
Chinese meaning: ①由特别的恩典或豁免宣布的赦免。
Grammar: Động từ, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế.
Example: 他因健康原因获得了特免。
Example pinyin: tā yīn jiàn kāng yuán yīn huò dé le tè miǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy được miễn đặc biệt vì lý do sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miễn đặc biệt, miễn trừ đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Special exemption or immunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由特别的恩典或豁免宣布的赦免
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!