Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵丝攀藤

Pinyin: qiān sī pān téng

Meanings: Leo trèo, dựa dẫm vào những mối quan hệ phức tạp để đạt được mục đích., To climb or rely on complex relationships to achieve a goal., 比喻东拉西扯地攀附。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 51

Radicals: 冖, 大, 牛, 一, 手, 樊, 滕, 艹

Chinese meaning: 比喻东拉西扯地攀附。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính phê phán. Là một thành ngữ với nghĩa tiêu cực.

Example: 他做事总是喜欢牵丝攀藤,靠关系网解决问题。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì xǐ huan qiān sī pān téng , kào guān xì wǎng jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn thích leo trèo, dựa vào mạng lưới quan hệ để giải quyết vấn đề.

牵丝攀藤
qiān sī pān téng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo trèo, dựa dẫm vào những mối quan hệ phức tạp để đạt được mục đích.

To climb or rely on complex relationships to achieve a goal.

比喻东拉西扯地攀附。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...