Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Trời trong xanh, sáng rực., Clear and bright sky., ①古同“晴”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“晴”。

Grammar: Từ cổ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 今天的天空很暒。

Example pinyin: jīn tiān de tiān kōng hěn qíng 。

Tiếng Việt: Bầu trời hôm nay rất trong xanh và sáng rực.

jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời trong xanh, sáng rực.

Clear and bright sky.

古同“晴”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暒 (jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung