Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗度金针
Pinyin: àn dù jīn zhēn
Meanings: Ám chỉ việc truyền thụ hoặc học lỏm bí quyết một cách kín đáo., Refers to secretly passing on or learning a secret skill or technique., 度通渡”,过渡,引申为传授。[又]用于比喻秘诀。又借指幕后交易。[出处]见唐·冯翊子休《桂苑丛谈·史遗》。传说有名叫郑采珠的姑娘,七夕祭织女,织女送她一根金针,从此她刺绣的技能更为精巧。[例]日本政府,向来主张~,我国虽尚守中立,未曾加入协约团体,但日本如此举动,本使也很不赞成。——蔡东藩《民国演义》第六十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 日, 音, 又, 广, 廿, 丷, 人, 王, 十, 钅
Chinese meaning: 度通渡”,过渡,引申为传授。[又]用于比喻秘诀。又借指幕后交易。[出处]见唐·冯翊子休《桂苑丛谈·史遗》。传说有名叫郑采珠的姑娘,七夕祭织女,织女送她一根金针,从此她刺绣的技能更为精巧。[例]日本政府,向来主张~,我国虽尚守中立,未曾加入协约团体,但日本如此举动,本使也很不赞成。——蔡东藩《民国演义》第六十回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến bí mật truyền đạt kiến thức hay kỹ năng.
Example: 师父暗度金针,把绝技传给了徒弟。
Example pinyin: shī fu àn dù jīn zhēn , bǎ jué jì chuán gěi le tú dì 。
Tiếng Việt: Sư phụ đã bí mật truyền tuyệt kỹ cho đệ tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ việc truyền thụ hoặc học lỏm bí quyết một cách kín đáo.
Nghĩa phụ
English
Refers to secretly passing on or learning a secret skill or technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
度通渡”,过渡,引申为传授。[又]用于比喻秘诀。又借指幕后交易。[出处]见唐·冯翊子休《桂苑丛谈·史遗》。传说有名叫郑采珠的姑娘,七夕祭织女,织女送她一根金针,从此她刺绣的技能更为精巧。[例]日本政府,向来主张~,我国虽尚守中立,未曾加入协约团体,但日本如此举动,本使也很不赞成。——蔡东藩《民国演义》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế