Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 智藏瘝在
Pinyin: zhì cáng guān zài
Meanings: Ý nói người có trí tuệ nhưng biết giấu mình, không phô trương., Describes someone who has wisdom but knows how to hide it, not showing off., 指贤人隐遁,病民之臣在位。[出处]《书·召诰》“厥终智藏瘝在。”周秉钧易解纣政不善,贤者藏匿,病民者在位。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 日, 知, 臧, 艹, 土
Chinese meaning: 指贤人隐遁,病民之臣在位。[出处]《书·召诰》“厥终智藏瘝在。”周秉钧易解纣政不善,贤者藏匿,病民者在位。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Thường được sử dụng để mô tả tính cách khiêm tốn của một người.
Example: 他总是智藏瘝在,从不炫耀自己的才华。
Example pinyin: tā zǒng shì zhì cáng guān zài , cóng bú xuàn yào zì jǐ de cái huá 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn biết giấu mình, không bao giờ khoe khoang tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói người có trí tuệ nhưng biết giấu mình, không phô trương.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who has wisdom but knows how to hide it, not showing off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贤人隐遁,病民之臣在位。[出处]《书·召诰》“厥终智藏瘝在。”周秉钧易解纣政不善,贤者藏匿,病民者在位。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế