Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暖调

Pinyin: nuǎn diào

Meanings: Tông màu ấm, thường chỉ các màu như đỏ, cam, vàng., Warm tones, usually referring to colors like red, orange, and yellow., ①给人以温暖感觉的色调。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 爰, 周, 讠

Chinese meaning: ①给人以温暖感觉的色调。

Grammar: Là danh từ ghép, gồm 暖 (ấm áp) + 调 (tông màu). Dùng để mô tả màu sắc hoặc ánh sáng.

Example: 这张照片的色调是暖调的。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn de sè diào shì nuǎn tiáo de 。

Tiếng Việt: Tông màu của bức ảnh này là tông màu ấm.

暖调
nuǎn diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tông màu ấm, thường chỉ các màu như đỏ, cam, vàng.

Warm tones, usually referring to colors like red, orange, and yellow.

给人以温暖感觉的色调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暖调 (nuǎn diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung