Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂劳永逸
Pinyin: zàn láo yǒng yì
Meanings: Chịu khó nhất thời để được thoải mái lâu dài, Bear temporary hardship for long-term comfort., 犹一劳永逸。指以一时的辛劳,换取长久的安逸。[出处]汉·张衡《西京赋》“暂劳永逸,无为而治。”[例]乞依古制,调丁夫修叠石翣,可得数十年不挠,所谓~矣。——《宋史·河渠志四》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 斩, 日, 力, 永, 兔, 辶
Chinese meaning: 犹一劳永逸。指以一时的辛劳,换取长久的安逸。[出处]汉·张衡《西京赋》“暂劳永逸,无为而治。”[例]乞依古制,调丁夫修叠石翣,可得数十年不挠,所谓~矣。——《宋史·河渠志四》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, cấu trúc cố định, không thay đổi vị trí của các thành phần.
Example: 学习虽然辛苦,但能暂劳永逸。
Example pinyin: xué xí suī rán xīn kǔ , dàn néng zàn láo yǒng yì 。
Tiếng Việt: Học tập tuy vất vả nhưng có thể chịu khó nhất thời để được thoải mái lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu khó nhất thời để được thoải mái lâu dài
Nghĩa phụ
English
Bear temporary hardship for long-term comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹一劳永逸。指以一时的辛劳,换取长久的安逸。[出处]汉·张衡《西京赋》“暂劳永逸,无为而治。”[例]乞依古制,调丁夫修叠石翣,可得数十年不挠,所谓~矣。——《宋史·河渠志四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế