Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晻晻

Pinyin: yǎn yǎn

Meanings: Tối tăm, u ám, không sáng sủa., Dim, gloomy, not bright., ①日光渐暗,阴沉的样子。[例]晻晻日欲暝。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①日光渐暗,阴沉的样子。[例]晻晻日欲暝。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả thời tiết hoặc môi trường xung quanh.

Example: 天空晻晻,似乎要下雨了。

Example pinyin: tiān kōng ǎn ǎn , sì hū yào xià yǔ le 。

Tiếng Việt: Bầu trời u ám, dường như sắp mưa rồi.

晻晻
yǎn yǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối tăm, u ám, không sáng sủa.

Dim, gloomy, not bright.

日光渐暗,阴沉的样子。晻晻日欲暝。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晻晻 (yǎn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung