Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂缓
Pinyin: zàn huǎn
Meanings: Hoãn lại tạm thời, To postpone temporarily., ①暂且推迟;权且延缓。[例]调价方案暂缓出台。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 斩, 日, 爰, 纟
Chinese meaning: ①暂且推迟;权且延缓。[例]调价方案暂缓出台。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ hoặc bổ ngữ chỉ đối tượng bị hoãn. Ví dụ: 暂缓付款 (tạm hoãn thanh toán).
Example: 这个决定暂缓执行。
Example pinyin: zhè ge jué dìng zàn huǎn zhí xíng 。
Tiếng Việt: Quyết định này tạm thời hoãn thực hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoãn lại tạm thời
Nghĩa phụ
English
To postpone temporarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂且推迟;权且延缓。调价方案暂缓出台
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!