Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 志哀

Pinyin: zhì āi

Meanings: Biểu lộ sự thương tiếc, để tang ai đó., To express mourning for someone., ①表示哀悼。[例]下半旗志哀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 士, 心, 亠, 口, 𧘇

Chinese meaning: ①表示哀悼。[例]下半旗志哀。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng liên quan đến tang lễ hoặc tưởng nhớ.

Example: 全国人民为英雄志哀。

Example pinyin: quán guó rén mín wèi yīng xióng zhì āi 。

Tiếng Việt: Toàn dân bày tỏ lòng thương tiếc cho người anh hùng.

志哀
zhì āi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu lộ sự thương tiếc, để tang ai đó.

To express mourning for someone.

表示哀悼。下半旗志哀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...