Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 志洁行芳
Pinyin: zhì jié xíng fāng
Meanings: Ý chí trong sạch và hành động cao đẹp., Pure aspirations and noble actions., 志向高洁,品行端正。[出处]《后汉书·张堪传》“年十六,受业长安,志美行厉,诸儒号曰圣童。”[例]虽感时抚事,亦~。——刘师培《文说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 士, 心, 吉, 氵, 亍, 彳, 方, 艹
Chinese meaning: 志向高洁,品行端正。[出处]《后汉书·张堪传》“年十六,受业长安,志美行厉,诸儒号曰圣童。”[例]虽感时抚事,亦~。——刘师培《文说》。
Grammar: Thể hiện chuẩn mực đạo đức cao cả trong Nho giáo.
Example: 真正的君子应当志洁行芳。
Example pinyin: zhēn zhèng de jūn zǐ yīng dāng zhì jié xíng fāng 。
Tiếng Việt: Một bậc quân tử thực thụ phải có ý chí trong sáng và hành động cao đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí trong sạch và hành động cao đẹp.
Nghĩa phụ
English
Pure aspirations and noble actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志向高洁,品行端正。[出处]《后汉书·张堪传》“年十六,受业长安,志美行厉,诸儒号曰圣童。”[例]虽感时抚事,亦~。——刘师培《文说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế