Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣膺

Pinyin: róng yīng

Meanings: Được trao tặng một danh hiệu hoặc giải thưởng cao quý., To be awarded an honorary title or prize., ①荣幸接受或担当。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 艹, 䧹, 月

Chinese meaning: ①荣幸接受或担当。

Grammar: Là động từ thường theo sau bởi danh từ hoặc danh xưng liên quan đến thành tựu, giải thưởng.

Example: 他荣膺诺贝尔奖。

Example pinyin: tā róng yīng nuò bèi ěr jiǎng 。

Tiếng Việt: Ông ấy được trao giải Nobel.

荣膺
róng yīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được trao tặng một danh hiệu hoặc giải thưởng cao quý.

To be awarded an honorary title or prize.

荣幸接受或担当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣膺 (róng yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung