Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荦荦确确
Pinyin: luò luò què què
Meanings: Rõ ràng, chắc chắn., Clear and certain., 形容骨节突露瘦硬。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 42
Radicals: 牛, 石, 角
Chinese meaning: 形容骨节突露瘦硬。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn và rõ ràng của một sự việc.
Example: 这件事情荦荦确确是他做的。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng luò luò què què shì tā zuò de 。
Tiếng Việt: Việc này rõ ràng là do anh ta làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Clear and certain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容骨节突露瘦硬。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế