Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荣归

Pinyin: róng guī

Meanings: Trở về đầy vinh quang, mang ý nghĩa chiến thắng trở về quê hương., Returning home in glory, implying victorious return., ①载誉而归。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 艹, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: ①载誉而归。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ địa điểm (như 故乡 - hometown).

Example: 他荣归故里,受到热烈欢迎。

Example pinyin: tā róng guī gù lǐ , shòu dào rè liè huān yíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trở về quê hương trong vinh quang và được chào đón nồng nhiệt.

荣归
róng guī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về đầy vinh quang, mang ý nghĩa chiến thắng trở về quê hương.

Returning home in glory, implying victorious return.

载誉而归

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荣归 (róng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung