Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荣古陋今
Pinyin: róng gǔ lòu jīn
Meanings: Tôn vinh quá khứ nhưng coi thường hiện tại., To honor the past but look down on the present., 推崇古代,苛责现今。同荣古虐今”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 艹, 十, 口, 阝, ㇇, 亽
Chinese meaning: 推崇古代,苛责现今。同荣古虐今”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán quan điểm thiên vị quá khứ.
Example: 这种荣古陋今的想法是错误的。
Example pinyin: zhè zhǒng róng gǔ lòu jīn de xiǎng fǎ shì cuò wù de 。
Tiếng Việt: Ý tưởng tôn vinh quá khứ nhưng coi thường hiện tại như vậy là sai lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn vinh quá khứ nhưng coi thường hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To honor the past but look down on the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推崇古代,苛责现今。同荣古虐今”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế